STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ thửa đất tiếp giáp hộ ông Nông Văn Nhất (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 77) (Tổ dân phố 2) theo hướng đi xã Lương Can - đến hết địa giới thị trấn (giáp xã Lương Can) | 1.013.000 | 760.000 | 570.000 | 399.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ đầu cầu xóm Lũng Vịt theo đường đi xã Ngọc Động - đến hết thửa đất của ông Vương Văn Dẻ (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 12) | 1.013.000 | 760.000 | 570.000 | 399.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ ngã ba đường 204 theo đường vào trụ sở Huyện ủy cũ lên - đến cổng Huyện ủy. | 1.216.000 | 912.000 | 684.000 | 479.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đường vào Trường tiểu học Thị trấn điểm đầu nối với đường đi Lương Can, điểm cuối nối với nhánh 5 của Quy hoạch thị trấn (hết tường rào của Trường tiể - | 1.013.000 | 760.000 | 570.000 | 399.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ đầu cầu Cốc Ca theo đường tỉnh 204 - đến đất ở nhà ông Hoàng Văn Sùng (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 59) xóm Cốc Ca | 1.216 | 912.000 | 684.000 | 479.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ thửa đất tiếp giáp hộ ông Nông Văn Nhất (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 77) (Tổ dân phố 2) theo hướng đi xã Lương Can - đến hết địa giới thị trấn (giáp xã Lương Can) | 607.800 | 456.000 | 342.000 | 239.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ đầu cầu xóm Lũng Vịt theo đường đi xã Ngọc Động - đến hết thửa đất của ông Vương Văn Dẻ (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 12) | 607.800 | 456.000 | 342.000 | 239.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ ngã ba đường 204 theo đường vào trụ sở Huyện ủy cũ lên - đến cổng Huyện ủy. | 729.600 | 547.200 | 410.400 | 287.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đường vào Trường tiểu học Thị trấn điểm đầu nối với đường đi Lương Can, điểm cuối nối với nhánh 5 của Quy hoạch thị trấn (hết tường rào của Trường tiể - | 607.800 | 456.000 | 342.000 | 239.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ đầu cầu Cốc Ca theo đường tỉnh 204 - đến đất ở nhà ông Hoàng Văn Sùng (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 59) xóm Cốc Ca | 730 | 547.200 | 410.400 | 287.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ thửa đất tiếp giáp hộ ông Nông Văn Nhất (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 77) (Tổ dân phố 2) theo hướng đi xã Lương Can - đến hết địa giới thị trấn (giáp xã Lương Can) | 810.400 | 608.000 | 456.000 | 319.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ đầu cầu xóm Lũng Vịt theo đường đi xã Ngọc Động - đến hết thửa đất của ông Vương Văn Dẻ (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 12) | 810.400 | 608.000 | 456.000 | 319.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ ngã ba đường 204 theo đường vào trụ sở Huyện ủy cũ lên - đến cổng Huyện ủy. | 972.800 | 729.600 | 547.200 | 383.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đường vào Trường tiểu học Thị trấn điểm đầu nối với đường đi Lương Can, điểm cuối nối với nhánh 5 của Quy hoạch thị trấn (hết tường rào của Trường tiể - | 810.400 | 608.000 | 456.000 | 319.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ đầu cầu Cốc Ca theo đường tỉnh 204 - đến đất ở nhà ông Hoàng Văn Sùng (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 59) xóm Cốc Ca | 973 | 729.600 | 547.200 | 383.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |