STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Hồ Chí Minh rẽ vào sân vận động huyện Hà Quảng - | 1.105.600 | 829.600 | 622.400 | 436.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba rẽ vào trường THCS Xuân Hòa theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến cầu Na Chang | 921.600 | 691.200 | 518.400 | 363.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường rẽ vào trường Trung học Phổ thông Hà Quảng - đến giáp trường (Đông Luông Bản Giàng) | 921.600 | 691.200 | 518.400 | 363.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường quốc lộ 4A - đến nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) | 921.600 | 691.200 | 518.400 | 363.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ ngã tư Đôn Chương theo đường đi Sóc Hà - đến đầu cầu Đôn Chương | 921.600 | 691.200 | 518.400 | 363.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà - đến hết thửa đất của ông Nông Văn Nghị (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 32-5) (tổ Xuân Vinh) | 921.600 | 691.200 | 518.400 | 363.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ cổng Nhà trẻ Liên Cơ theo đường vào sau chợ - đến hết nhà ông Bế Văn Mạc (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 19-5) | 921.600 | 691.200 | 518.400 | 363.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ đầu cầu Nặm Nhằn (xóm Nà Vạc) theo trục đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến hết nhà mẫu giáo xóm Đôn Chương | 1.105.600 | 829.600 | 622.400 | 436.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Hồ Chí Minh rẽ vào sân vận động huyện Hà Quảng - | 1.382.000 | 1.037.000 | 778.000 | 545.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba rẽ vào trường THCS Xuân Hòa theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến cầu Na Chang | 1.152.000 | 864.000 | 648.000 | 454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường rẽ vào trường Trung học Phổ thông Hà Quảng - đến giáp trường (Đông Luông Bản Giàng) | 1.152.000 | 864.000 | 648.000 | 454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường quốc lộ 4A - đến nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) | 1.152.000 | 864.000 | 648.000 | 454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ ngã tư Đôn Chương theo đường đi Sóc Hà - đến đầu cầu Đôn Chương | 1.152.000 | 864.000 | 648.000 | 454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà - đến hết thửa đất của ông Nông Văn Nghị (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 32-5) (tổ Xuân Vinh) | 1.152.000 | 864.000 | 648.000 | 454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ cổng Nhà trẻ Liên Cơ theo đường vào sau chợ - đến hết nhà ông Bế Văn Mạc (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 19-5) | 1.152.000 | 864.000 | 648.000 | 454.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ đầu cầu Nặm Nhằn (xóm Nà Vạc) theo trục đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến hết nhà mẫu giáo xóm Đôn Chương | 1.382.000 | 1.037.000 | 778.000 | 545.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Hồ Chí Minh rẽ vào sân vận động huyện Hà Quảng - | 829.200 | 622.200 | 466.800 | 327.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba rẽ vào trường THCS Xuân Hòa theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến cầu Na Chang | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
19 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường rẽ vào trường Trung học Phổ thông Hà Quảng - đến giáp trường (Đông Luông Bản Giàng) | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
20 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường quốc lộ 4A - đến nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |