STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba đường theo đường đi xóm Lũng Quang cũ thuộc Tổ dân phố 6 - đến chân dốc Lũng Quang | 824.000 | 618.000 | 463.000 | 325.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba đường theo đường đi xóm Lũng Quang cũ thuộc Tổ dân phố 6 - đến chân dốc Lũng Quang | 494.400 | 370.800 | 277.800 | 195.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba đường theo đường đi xóm Lũng Quang cũ thuộc Tổ dân phố 6 - đến chân dốc Lũng Quang | 659.200 | 494.400 | 370.400 | 260.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |