STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Phương Quốc Tuấn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 22-5) - đến cầu Hoằng Rè; | 798.400 | 599.200 | 449.600 | 315.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Phương Quốc Tuấn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 22-5) - đến cầu Hoằng Rè; | 998.000 | 749.000 | 562.000 | 394.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Phương Quốc Tuấn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 22-5) - đến cầu Hoằng Rè; | 598.800 | 449.400 | 337.200 | 236.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |