STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường từ cầu Hoằng Rè - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa; | 478.400 | 359.200 | 268.800 | 188.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường từ cầu Hoằng Rè - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa; | 598.000 | 449.000 | 336.000 | 235.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường từ cầu Hoằng Rè - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa; | 358.800 | 269.400 | 201.600 | 141.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |