Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đường liên xóm Bình Minh (nhà ông Vi Đức Phong, thửa đất số 83, tờ bản đồ số 44) - đến hết đất rẫy nhà ông Vi Văn Tịch (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 30) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
542 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ Ngã ba Cốc Xả đi vào xóm Thượng Hà - đến nhà ông Vi Văn Quán (hết thửa đất số 370, tờ bản đồ số 42) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
543 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Kéo Chả (nhà ông Hoàng Văn Chiến, thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) đi xóm Thượng Hà - đến hết nhà ông Hoàng Văn Đường (hết thửa đất số 66, tờ bản đồ số 66) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
544 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đỉnh dốc Kéo Chỏ (hết địa phận xã) - đến chân dốc Mạ Nẻn (giáp xã Thái Học, huyện Nguyên Bình) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
545 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Gạch - đến xóm Tẩn Phung | 188.800 | 141.600 | 106.400 | 84.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
546 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Gạch đi Yên Sơn - đến hết địa phận xã Thanh Long | 208.000 | 156.000 | 116.800 | 93.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
547 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Gòi Phát theo đường đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Long (giáp xã Triệu Nguyên, huyện Nguyên Bình). | 208.000 | 156.000 | 116.800 | 93.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
548 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ chân dốc Bản Đâư, xóm Tắp Ná - đến Kéo Chả | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
549 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Khu vực đất xung quanh chợ - | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
550 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường giao thông nông thôn điểm đầu tiếp giáp với đường 204 ngã ba Kéo Hái đi xóm Lũng Rịch, Lũng Đẩy cũ thuộc xóm Ngọc Sỹ - đến xóm Tả Bốc cũ thuộc xóm Kim Cúc | 188.800 | 141.600 | 106.400 | 84.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
551 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường rẽ từ trường THCS xã Lương Thông từ nhà ông Lê Văn Kiáng (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 85) (Nà Vàng) - đến hết địa phận xã Lương Thông | 208.000 | 156.000 | 116.800 | 93.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
552 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Quang Trung 2 theo đường đi Nội Phan, thuộc xóm Hồng Thái - đến hết địa giới xã Lương Thông (giáp xã Đa Thông) | 208.000 | 156.000 | 116.800 | 93.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
553 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh Kéo Hái giáp xã Đa Thông theo đường 204 - đến nhà ông Trương Văn Lễ (hết thửa đất số 192, tờ bản đồ số 172) xóm Quang Trung 2 | 188.800 | 141.600 | 106.400 | 84.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
554 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đất xung quanh chợ Lương Thông - | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
555 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Lễ (thửa đất số 192, tờ bản đồ số 172) theo đường 204 - đến hết địa phận xã Lương Thông | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
556 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh đèo Mã Qủynh - đến giáp ranh địa giới huyện Hoà An. | 172.800 | 129.600 | 96.800 | 77.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
557 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường 204 theo đường giao thông nông thôn Đà Sa - Đà Khau - Nam Hưng Đạo - đến hết nhà ông Lộc Văn Dụng (hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 138) (xóm Nam Hưng Đạo) | 176.000 | 132.000 | 99.200 | 79.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
558 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Thông Nông - đến hết địa giới xã Đa Thông | 334.400 | 251.200 | 188.000 | 150.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
559 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ phân trường Cốc Sa (xóm Kéo Nặm) - đến nhà ông Lục Văn Mão | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
560 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa xóm Rằng Khoen đi Lũng Ràng - | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |