STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh đèo Mã Qủynh - đến giáp ranh địa giới huyện Hoà An. | 216.000 | 162.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường 204 theo đường giao thông nông thôn Đà Sa - Đà Khau - Nam Hưng Đạo - đến hết nhà ông Lộc Văn Dụng (hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 138) (xóm Nam Hưng Đạo) | 220.000 | 165.000 | 124.000 | 99.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Thông Nông - đến hết địa giới xã Đa Thông | 418.000 | 314.000 | 235.000 | 188.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh đèo Mã Qủynh - đến giáp ranh địa giới huyện Hoà An. | 172.800 | 129.600 | 96.800 | 77.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường 204 theo đường giao thông nông thôn Đà Sa - Đà Khau - Nam Hưng Đạo - đến hết nhà ông Lộc Văn Dụng (hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 138) (xóm Nam Hưng Đạo) | 176.000 | 132.000 | 99.200 | 79.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Thông Nông - đến hết địa giới xã Đa Thông | 334.400 | 251.200 | 188.000 | 150.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh đèo Mã Qủynh - đến giáp ranh địa giới huyện Hoà An. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường 204 theo đường giao thông nông thôn Đà Sa - Đà Khau - Nam Hưng Đạo - đến hết nhà ông Lộc Văn Dụng (hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 138) (xóm Nam Hưng Đạo) | 132.000 | 99.000 | 74.400 | 59.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Thông Nông - đến hết địa giới xã Đa Thông | 250.800 | 188.400 | 141.000 | 112.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |