STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Tuyến đường Hồng Minh Thượng - Xã Cần Yên - Xã miền núi | Từ nhà ông Lục Văn Hát (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 44) xóm Bản Gải, xã Cần Yên - đến hết tuyến đường Hồng Minh Thượng | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 141.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Tuyến đường Hồng Minh Thượng - Xã Cần Yên - Xã miền núi | Từ nhà ông Lục Văn Hát (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 44) xóm Bản Gải, xã Cần Yên - đến hết tuyến đường Hồng Minh Thượng | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 112.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Tuyến đường Hồng Minh Thượng - Xã Cần Yên - Xã miền núi | Từ nhà ông Lục Văn Hát (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 44) xóm Bản Gải, xã Cần Yên - đến hết tuyến đường Hồng Minh Thượng | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 84.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |