STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Từ ngã ba đỉnh dốc xóm Lũng Pán - đến nhóm hộ Eng Mảy thuộc xóm Lũng Pán trên địa bàn xã | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Từ xóm Chông Mạ theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà ông Nông Văn Thời (hết thửa đất số 3, tờ bản đổ 56) nhóm hộ Lũng Tải thuộc xóm Chông Mạ. | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ xóm Chông Mạ theo đường phân giới cắm mốc - đến hết địa phận xã Cải Viên giáp xã Nội Thôn | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba Sam Sảo - đến nhà văn hóa xóm Nặm Niệc | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba Mẻ Bao - đến nhà văn hóa xóm Tả Piẩu | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ đỉnh dốc xóm Lũng Pán - đến trường tiểu học xã. | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Dổc Nặm theo đường liên xã - đến hết địa phận xã Cải Viên - xã Vân An cũ | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đường giao thông liên xã từ ngã ba trường Trung học Cơ sở xã - đến hết làng Dổc Nặm | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Từ ngã ba đỉnh dốc xóm Lũng Pán - đến nhóm hộ Eng Mảy thuộc xóm Lũng Pán trên địa bàn xã | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Từ xóm Chông Mạ theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà ông Nông Văn Thời (hết thửa đất số 3, tờ bản đổ 56) nhóm hộ Lũng Tải thuộc xóm Chông Mạ. | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ xóm Chông Mạ theo đường phân giới cắm mốc - đến hết địa phận xã Cải Viên giáp xã Nội Thôn | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 90.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba Sam Sảo - đến nhà văn hóa xóm Nặm Niệc | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba Mẻ Bao - đến nhà văn hóa xóm Tả Piẩu | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ đỉnh dốc xóm Lũng Pán - đến trường tiểu học xã. | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Dổc Nặm theo đường liên xã - đến hết địa phận xã Cải Viên - xã Vân An cũ | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đường giao thông liên xã từ ngã ba trường Trung học Cơ sở xã - đến hết làng Dổc Nặm | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Từ ngã ba đỉnh dốc xóm Lũng Pán - đến nhóm hộ Eng Mảy thuộc xóm Lũng Pán trên địa bàn xã | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Từ xóm Chông Mạ theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà ông Nông Văn Thời (hết thửa đất số 3, tờ bản đổ 56) nhóm hộ Lũng Tải thuộc xóm Chông Mạ. | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ xóm Chông Mạ theo đường phân giới cắm mốc - đến hết địa phận xã Cải Viên giáp xã Nội Thôn | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 67.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba Sam Sảo - đến nhà văn hóa xóm Nặm Niệc | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |