Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba Mẻ Bao - đến nhà văn hóa xóm Tả Piẩu | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn từ đỉnh dốc xóm Lũng Pán - đến trường tiểu học xã. | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Dổc Nặm theo đường liên xã - đến hết địa phận xã Cải Viên - xã Vân An cũ | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cải Viên - Xã miền núi | Đường giao thông liên xã từ ngã ba trường Trung học Cơ sở xã - đến hết làng Dổc Nặm | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |