STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Yên - Xã miền núi | Ngã ba Nà Thin (nhà ông Nông Văn Tuấn (thửa đất số 321, tờ bản đồ số 14)) - đến hết thửa đất nhà bà Hoàng Thị Liến (hết thửa đất số 151, tờ bản đồ số 10) xóm Nà Thin | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 141.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Yên - Xã miền núi | Ngã ba từ nhà ông Nông Văn Tuyến (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Nông Thị Đới (hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 29) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 141.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Yên - Xã miền núi | Từ mốc lộ giới xã Cần Yên - đến mốc 626 | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 155.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Yên - Xã miền núi | Ngã ba Nà Thin (nhà ông Nông Văn Tuấn (thửa đất số 321, tờ bản đồ số 14)) - đến hết thửa đất nhà bà Hoàng Thị Liến (hết thửa đất số 151, tờ bản đồ số 10) xóm Nà Thin | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 112.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Yên - Xã miền núi | Ngã ba từ nhà ông Nông Văn Tuyến (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Nông Thị Đới (hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 29) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 112.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Yên - Xã miền núi | Từ mốc lộ giới xã Cần Yên - đến mốc 626 | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 124.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Yên - Xã miền núi | Ngã ba Nà Thin (nhà ông Nông Văn Tuấn (thửa đất số 321, tờ bản đồ số 14)) - đến hết thửa đất nhà bà Hoàng Thị Liến (hết thửa đất số 151, tờ bản đồ số 10) xóm Nà Thin | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 84.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Yên - Xã miền núi | Ngã ba từ nhà ông Nông Văn Tuyến (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Nông Thị Đới (hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 29) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 84.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Yên - Xã miền núi | Từ mốc lộ giới xã Cần Yên - đến mốc 626 | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 93.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |