STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ rẫy nhà ông Đàm Văn Hợi - đến hết nhà ông Phan Văn Sơn, xóm Lũng Rẩu (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa xóm Pác Táng - đến hết nhà ông Vương Văn Thàng (hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 52) (xóm Pác Táng) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ trung tâm xã Hồng Sỹ - đến trạm biến áp xóm Lũng Ngần | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Sỹ Hai (cũ) - đến nhà ông Lương Văn Xình (xóm Lũng Ngần) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ trường tiểu học - đến hết nhà ông Lục Văn Trương (hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 31) xóm Lũng Rẩu | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa xóm Làng Lình cũ (xóm Lũng Ngần), - đến hết nhà ông Đào Văn Hồng (hết thửa đất số 11 tờ bản đồ số 88) xóm Lũng Ngần | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ đường rẽ liên xóm Lũng Ngần (Lũng Dán cũ) - đến hết nhà ông Lý Văn Vinh xóm Lũng Cắm | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn đường trục chính từ ngã ba xóm Lũng Kính đi - đến hết địa phận xã Hồng Sỹ giáp xã Thượng Thôn | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Tô Văn Phúng - đến nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 39) (xóm Pác Táng) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Lầu Văn Hồng - đến hết nhà ông Lầu Văn Tu, xóm Lũng Ngần | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ trung tâm xã Hồng Sỹ - đến trạm biến áp xóm Lũng Ngần | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Sỹ Hai (cũ) - đến nhà ông Lương Văn Xình (xóm Lũng Ngần) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ trường tiểu học - đến hết nhà ông Lục Văn Trương (hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 31) xóm Lũng Rẩu | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa xóm Làng Lình cũ (xóm Lũng Ngần), - đến hết nhà ông Đào Văn Hồng (hết thửa đất số 11 tờ bản đồ số 88) xóm Lũng Ngần | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ đường rẽ liên xóm Lũng Ngần (Lũng Dán cũ) - đến hết nhà ông Lý Văn Vinh xóm Lũng Cắm | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn đường trục chính từ ngã ba xóm Lũng Kính đi - đến hết địa phận xã Hồng Sỹ giáp xã Thượng Thôn | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Tô Văn Phúng - đến nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 39) (xóm Pác Táng) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Lầu Văn Hồng - đến hết nhà ông Lầu Văn Tu, xóm Lũng Ngần | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ rẫy nhà ông Đàm Văn Hợi - đến hết nhà ông Phan Văn Sơn, xóm Lũng Rẩu (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa xóm Pác Táng - đến hết nhà ông Vương Văn Thàng (hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 52) (xóm Pác Táng) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |