STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Thưởng (thửa đất số 66, tờ bản đồ 43) - đến nhà văn hóa xóm Cả Poóc (Keng Cả cũ) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ theo tuyến đường Cả Póoc đi Bản Đâư - đến hết nhà ông Hoàng Văn Dương (hết thửa đất số 34, tờ bản đồ số 56) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ trụ sở UBND xã cũ theo tuyến đường Cả Poóc - Lũng Niểng (Mạ Rảng cũ) - đến nhà ông Nông Văn Hòi (hết thửa đất số 44, tờ bản đồ số 72) | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Thưởng (thửa đất số 66, tờ bản đồ 43) - đến nhà văn hóa xóm Cả Poóc (Keng Cả cũ) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ theo tuyến đường Cả Póoc đi Bản Đâư - đến hết nhà ông Hoàng Văn Dương (hết thửa đất số 34, tờ bản đồ số 56) | 216.000 | 162.400 | 121.600 | 97.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ trụ sở UBND xã cũ theo tuyến đường Cả Poóc - Lũng Niểng (Mạ Rảng cũ) - đến nhà ông Nông Văn Hòi (hết thửa đất số 44, tờ bản đồ số 72) | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Thưởng (thửa đất số 66, tờ bản đồ 43) - đến nhà văn hóa xóm Cả Poóc (Keng Cả cũ) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ theo tuyến đường Cả Póoc đi Bản Đâư - đến hết nhà ông Hoàng Văn Dương (hết thửa đất số 34, tờ bản đồ số 56) | 162.000 | 121.800 | 91.200 | 73.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ trụ sở UBND xã cũ theo tuyến đường Cả Poóc - Lũng Niểng (Mạ Rảng cũ) - đến nhà ông Nông Văn Hòi (hết thửa đất số 44, tờ bản đồ số 72) | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |