STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ Trạm Y tế xã qua xóm Nà Pò - đến Kéo Co Pheo (giáp thị trấn Xuân Hòa) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ cầu Lão Lường theo đường chính qua xóm Nà Pò - đến hết nhà ông Nông Văn Kiêm (hết thửa đất số 174, tờ bản đồ 66) (xóm Nà Pò) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã theo đường vào xóm Nà Pò (cũ) thuộc xóm Nà Pò - | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ đầu địa phận xóm Bản Láp - đến cầu Lão Lường | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ Trạm Y tế xã qua xóm Nà Pò - đến Kéo Co Pheo (giáp thị trấn Xuân Hòa) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 90.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ cầu Lão Lường theo đường chính qua xóm Nà Pò - đến hết nhà ông Nông Văn Kiêm (hết thửa đất số 174, tờ bản đồ 66) (xóm Nà Pò) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã theo đường vào xóm Nà Pò (cũ) thuộc xóm Nà Pò - | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ đầu địa phận xóm Bản Láp - đến cầu Lão Lường | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ Trạm Y tế xã qua xóm Nà Pò - đến Kéo Co Pheo (giáp thị trấn Xuân Hòa) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 67.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ cầu Lão Lường theo đường chính qua xóm Nà Pò - đến hết nhà ông Nông Văn Kiêm (hết thửa đất số 174, tờ bản đồ 66) (xóm Nà Pò) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã theo đường vào xóm Nà Pò (cũ) thuộc xóm Nà Pò - | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Quý Quân - Xã miền núi | Từ đầu địa phận xóm Bản Láp - đến cầu Lão Lường | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |