STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường vào Nhà máy Thủy điện Bản Hoàng - đến cổng nhà máy | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (Nhà văn hóa xóm Nà Mạ) theo đường vào đồi Thoong Mạ - đến đầu cầu bên kia suối | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh trước nhà ông Đàm Nông Chấp (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 40) theo đường làng nghề, làng du lịch - đến cầu Bản Hoong | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (chân dốc Kéo Già) theo đường làng nghề, làng du lịch qua cầu Nà Rài - đến hết nhà bà La Thị Bích (hết thửa đất số 163, tờ bản đồ số 36) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Từ sân Bảo tàng Pác Bó theo đường nội vùng Pác Bó - đến điểm trường Pác Bó | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Đọan từ tiếp giáp thị trấn Xuân Hòa theo đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 15, khu vực Bó Bẩm) | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường vào Nhà máy Thủy điện Bản Hoàng - đến cổng nhà máy | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (Nhà văn hóa xóm Nà Mạ) theo đường vào đồi Thoong Mạ - đến đầu cầu bên kia suối | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh trước nhà ông Đàm Nông Chấp (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 40) theo đường làng nghề, làng du lịch - đến cầu Bản Hoong | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (chân dốc Kéo Già) theo đường làng nghề, làng du lịch qua cầu Nà Rài - đến hết nhà bà La Thị Bích (hết thửa đất số 163, tờ bản đồ số 36) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Từ sân Bảo tàng Pác Bó theo đường nội vùng Pác Bó - đến điểm trường Pác Bó | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Đọan từ tiếp giáp thị trấn Xuân Hòa theo đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 15, khu vực Bó Bẩm) | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường vào Nhà máy Thủy điện Bản Hoàng - đến cổng nhà máy | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (Nhà văn hóa xóm Nà Mạ) theo đường vào đồi Thoong Mạ - đến đầu cầu bên kia suối | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh trước nhà ông Đàm Nông Chấp (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 40) theo đường làng nghề, làng du lịch - đến cầu Bản Hoong | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (chân dốc Kéo Già) theo đường làng nghề, làng du lịch qua cầu Nà Rài - đến hết nhà bà La Thị Bích (hết thửa đất số 163, tờ bản đồ số 36) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Từ sân Bảo tàng Pác Bó theo đường nội vùng Pác Bó - đến điểm trường Pác Bó | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Đọan từ tiếp giáp thị trấn Xuân Hòa theo đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 15, khu vực Bó Bẩm) | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |