Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà | 2.433.000 | 1.825.000 | 1.368.000 | 958.000 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.642.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16) | 2.433.000 | 1.825.000 | 1.368.000 | 958.000 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội. | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.642.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà | 1.459.800 | 1.095.000 | 820.800 | 574.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
26 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
27 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16) | 1.459.800 | 1.095.000 | 820.800 | 574.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
28 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
29 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa). | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
30 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
31 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
32 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20) | 1.459.800 | 1.095.000 | 820.800 | 574.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
33 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
34 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A; | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
35 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A; | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
36 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh: | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |