STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa). | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.642.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội. | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.642.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường (nhánh 3) - Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ gần cổng Công an huyện - đến trụ sở Phòng Tài chính - Kế hoạch. | 2.433.000 | 1.825.000 | 1.368.000 | 958.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá. | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.642.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20) | 2.433.000 | 1.825.000 | 1.368.000 | 958.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A. | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.642.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A; | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.642.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A; | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.642.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh: | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.642.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ. | 3.564.000 | 2.673.000 | 2.005.000 | 1.403.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường xung quanh chợ Nước Hai - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | - | 4.277.000 | 3.208.000 | 2.406.000 | 1.684.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước. | 4.277.000 | 3.208.000 | 2.406.000 | 1.684.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Từ cầu Bản Sẩy - đến cầu Roỏng Ỏ | 4.277.000 | 3.208.000 | 2.406.000 | 1.684.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Tỉnh lộ 204 - Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Từ đầu cầu ngầm Bình Long - đến ngã ba xóm Bình Long (Nà Giảo) | 467.200 | 350.400 | 263.200 | 210.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà Bà Nguyễn Thị Oanh xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 43) đi vào - đến hết xóm 5 Bế Triều | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tâm xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 42) đi vào - đến hết xóm 4 Bế Triều | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ NVH An Phú cũ đi vào - đến hết xóm 11 Bế Triều | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ NVH xóm 9 Bế Triều đi vào - đến hết xóm 9 Bế Triều | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
19 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Vò Đáo - đến hết nhà ông Lương Văn Tụng (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 51) (xóm Vò Đáo). | 467.200 | 350.400 | 263.200 | 210.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
20 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh (trạm biến áp) rẽ vào xóm 4 Bế Triều - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Oanh (hết thửa đất số 380, tờ bản đồ số 43) xóm 4 Bế Triều | 560.800 | 420.800 | 316.000 | 252.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |