STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) - đến hết địa phận xã Thái Học (giáp xã Bình Lãng) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường tiếp từ ngã ba rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) - đến ngã ba đường bê tông nhà bà Hoàng Mùi Lai (đến hết thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lý Tòn U (đến hết thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Bàn Tòn Dần (Bàn Văn Dần) (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 78) (Mỏ đá Trung Làng) - đến đường bê tông rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (đến hết thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) (xóm Lũng Rảo) dọc theo đường liên huyện Bó Ca - Thái | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) - đến hết địa phận xã Thái Học (giáp xã Bình Lãng) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường tiếp từ ngã ba rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) - đến ngã ba đường bê tông nhà bà Hoàng Mùi Lai (đến hết thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lý Tòn U (đến hết thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Bàn Tòn Dần (Bàn Văn Dần) (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 78) (Mỏ đá Trung Làng) - đến đường bê tông rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (đến hết thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) (xóm Lũng Rảo) dọc theo đường liên huyện Bó Ca - Thái | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Lý Tòn U (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) - đến hết địa phận xã Thái Học (giáp xã Bình Lãng) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường tiếp từ ngã ba rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) - đến ngã ba đường bê tông nhà bà Hoàng Mùi Lai (đến hết thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16). | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Hoàng Mùi Lai (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lý Tòn U (đến hết thửa đất số 11, tờ bản đồ số 03) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Bàn Tòn Dần (Bàn Văn Dần) (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 78) (Mỏ đá Trung Làng) - đến đường bê tông rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (đến hết thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) (xóm Lũng Rảo) dọc theo đường liên huyện Bó Ca - Thái | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |