STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 45 tờ bản đồ số 22 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 126 tờ bản đồ số 12. | 179.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 135, tờ bản đồ số 32 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 97, tờ bản đồ số 22. | 179.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 45 tờ bản đồ số 22 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 126 tờ bản đồ số 12. | 143.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 135, tờ bản đồ số 32 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 97, tờ bản đồ số 22. | 143.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 45 tờ bản đồ số 22 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 126 tờ bản đồ số 12. | 107.000 | 88.000 | 66.000 | 53.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 135, tờ bản đồ số 32 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 97, tờ bản đồ số 22. | 107.000 | 88.000 | 66.000 | 53.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |