STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn | 1.129.000 | 846.000 | 635.000 | 444.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn | 677.400 | 507.600 | 381.000 | 266.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn | 903.200 | 676.800 | 508.000 | 355.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |