STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản | 489.000 | 367.200 | 275.400 | 192.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3 | 489.000 | 367.200 | 275.400 | 192.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản | 652.000 | 489.600 | 367.200 | 256.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3 | 652.000 | 489.600 | 367.200 | 256.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản | 815.000 | 612.000 | 459.000 | 321.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3 | 815.000 | 612.000 | 459.000 | 321.000 | 0 | Đất ở đô thị |