Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Thái Học cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Bàn Tòn Dần (Bàn Văn Dần) (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 78) (Mỏ đá Trung Làng) - đến đường bê tông rẽ xuống nhà ông Hoàng Quầy Phúc (đến hết thửa đất số 05, 06, tờ bản đồ số 26) (xóm Lũng Rảo) dọc theo đường liên huyện Bó Ca - Thái | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Minh Thanh cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 (nhà ông Đàm Đức Thuận (thửa đất số 290, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Mã Thị Hoàng (đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 42) (xóm Nà Tổng, nay là xóm Đồng Tâm) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Minh Thanh cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn từ cầu Nà Giảo (xóm Vũ Ngược) - đến đất ruộng ông Đinh Ngọc Lâm (hết thửa đất số 165, tờ bản đồ số 24) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Minh Thanh cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Các đoạn đường từ Quốc Lộ 34 - đến Nhà văn hóa các xóm Vũ Ngược, Nà Khoang, Đoàn Kết | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Minh Thanh cũ - Xã Vũ Minh - Xã miền núi | Đoạn đường từ thửa đất rẫy của bà Đặng Thị Tuyên (thửa đất số 293, tờ bản đồ số 46) (xóm Vũ Ngược) dọc theo đường Quốc lộ 34 - đến cầu Tà Sa (đến hết thửa đất số 101, tờ bản đồ số 32). | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Lang Môn (xóm Lủng Hính cũ) nhà ông Hoàng Văn Thường - đến nhà bà Tô Thị Hiệp (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp đến hết thửa đất số 255, tờ bản đồ số 32). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Lang Môn (xóm Nà Lẹng cũ) nhà ông Hoàng Văn Tùng - đến địa giới giáp ranh xã Bình Dương, huyện Hòa An (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đến thửa số 470, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường vào xóm Đồng Tâm (xóm Nà Piao cũ) nhà bà Hoàng Thị Phấn xóm Đồng Tâm (xóm Nà Piao cũ) (Từ thửa số 108, tờ bản đồ số 46 - đến thửa số 227, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp tiếp giáp với QL 34). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Đồng Tâm (xóm Nà Po cũ) (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp - đến hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 13). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ đường rẽ QL34 vào trục đường xóm Hợp Nhất (xóm Kẻ Sy - Kẻ Già cũ) - Nà Bao, (nhà ông Hoàng Văn Hoạt xóm Hợp Nhất (xóm Kẻ Sy cũ) - đến nhà bà Nông Thị Phặt, xóm Nà Bao) (từ thửa số 1235, tờ bản đồ số 01 đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 07). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường ngã ba QL 34 - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất ở hộ ông Đoàn Ngọc Ly xóm Tân Tiến (xóm Bản Ính cũ) (Thửa số 13, tờ bản đồ số 52) dọc theo đường vào xóm Nà Nọi - đến hết địa phận xã Minh Tâm giáp xã Hoa Thám. | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Lý xóm Tân Tiến (Thửa số 139, tờ bản đồ số 38). - đến hết Thửa số 115, tờ bản đồ số 38. | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Phai xóm Giang (Thửa số 68, tờ bản đồ số 38) - đến nhà ông Hoàng Văn Tu đến hết thửa đất số 56, tờ bản đồ số 38). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ thửa đất số 164, tờ bản đồ số 29 xóm Giang Sơn - đến nhà ông Đoàn Ngọc Bun (đến hết thửa đất số 1, tờ bản đồ số 38). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà Văn hóa xóm Giang Sơn (thửa số 57, tờ bản đồ số 30) - đến nhà ông Đoàn Văn Đồng (đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 31). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ thửa đất số 337, tờ bản đồ số 31 xóm Giang Sơn - đến nhà ông Hoàng Văn Viễn (đến hết thửa đất số 265, tờ bản đồ số 31). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Diễn xóm Giang Sơn (thửa số 118, tờ bản đồ số 31) - đến nhà ông Ma Hồng Thám (đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 31). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Trùng xóm Giang Sơn (thửa số 60, tờ bản đồ số 31) - đến hết thửa số 126, tờ bản đồ số 31. | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Từ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 11) - đến ngã ba Sơn Đông. | 322.000 | 242.000 | 182.000 | 146.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
220 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Phan Thanh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Dương Văn Thiệu (thửa đất số 196, tờ bản đồ số 22) (ngã ba xóm Bình Đường) - đến nhà văn hóa xóm Lũng Cam | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |