Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Đối (thửa số 411, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Nguyễn Văn Đoàn, xóm Mai Sơn (thửa số 518, tờ bản đồ số 23). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Đoàn Quốc Việt (thửa số 359, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Đinh Văn Đối, xóm Mai Sơn (đến hết thửa số 411, tờ bản đồ số 23). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ Hạt Giao thông 10 (thửa số 202, tờ bản đồ số 51) - đến nhà ông Tô Đình Việt, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 182, tờ bản đồ số 51). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ quán ông Tô Đình Việt (thửa số 26, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Hoàng Văn Hòa, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 48, tờ bản đồ số 51). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Đoàn Ngọc Ly, xóm Tân Tiến (Thửa số 13, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Bàn Tòn Lưu, xóm Đồng Tâm, xã Vũ Minh (xóm Pù Lầu cũ) (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 65). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà Đinh Anh Đức xóm Tân Tiến (thửa số 237, tờ bản đồ số 42) - đến nhà ông Đặng Văn Vặn (đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 42). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ quán ông Hoàng Văn Dưng (Thửa số 6, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Nông Thị Diễm, xóm Tân Tiến (đến hết thửa đất số 8, tờ bản đồ số 42). | 152.000 | 106.000 | 76.000 | 46.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (Thửa 88 tờ bản đồ số 24) (xóm Mai Sơn (xóm Bản Chang (cũ). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 286 tờ bản đồ số 13 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 83 tờ bản đồ số 13. | 179.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 45 tờ bản đồ số 22 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 126 tờ bản đồ số 12. | 179.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn thửa đất số 44, tờ bản đồ số 22 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 9. | 179.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 135, tờ bản đồ số 32 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 97, tờ bản đồ số 22. | 179.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Đông Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 246, tờ bản đồ số 29 dọc hai bên đường - đến nhà ông Nông Hoàng Hòa (hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 23) xóm Mai Sơn. | 179.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Long Hoa - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 344, tờ bản đồ số 40 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 275, tờ bản đồ số 29. | 179.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Bắc Hợp cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) - đến nhà ông Ma Văn Quắn (hết thửa đất số 432, tờ bản đồ số 23) (Xóm Bản Chang) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Bắc Hợp cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà bà Đoàn Thị Hơn (đến hết thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Bắc Hợp cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Phạm Thị Tươi (hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Bắc Hợp cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Nà Bao (xã Lang Môn) - đến nhà ông Mạc Văn Căn (hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận giáp xã Hoàng Tung, huyện Hòa An. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 3, tờ bản đồ số 2) theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9). | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |