STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường cấp phối - Xã Vũ Nông - Xã miền núi | Từ Cua N Lũng Thán - Lũng Tỳ - Lũng Báng - đến đường Triệu Nguyên | 196.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường cấp phối - Xã Vũ Nông - Xã miền núi | Từ Cua N Lũng Thán - Lũng Tỳ - Lũng Báng - đến đường Triệu Nguyên | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường cấp phối - Xã Vũ Nông - Xã miền núi | Từ Cua N Lũng Thán - Lũng Tỳ - Lũng Báng - đến đường Triệu Nguyên | 118.000 | 88.000 | 66.000 | 53.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |