STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường tỉnh lộ 202 - Xã Vũ Nông - Xã miền núi | Từ ngã ba Ca Thành - đến hết địa phận xã Vũ Nông | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường tỉnh lộ 202 - Xã Vũ Nông - Xã miền núi | Từ ngã ba Ca Thành - đến hết địa phận xã Vũ Nông | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường tỉnh lộ 202 - Xã Vũ Nông - Xã miền núi | Từ ngã ba Ca Thành - đến hết địa phận xã Vũ Nông | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |