STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến ngã ba đường đi xóm Long Hoa (hết thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ Ngã ba đi xóm Long Hoa (thửa đất số 353, tờ BĐĐC 40) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến Ngã ba cầu Nà Hẩu (đến hết thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến ngã ba đường đi xóm Long Hoa (hết thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40) | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ Ngã ba đi xóm Long Hoa (thửa đất số 353, tờ BĐĐC 40) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến Ngã ba cầu Nà Hẩu (đến hết thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến ngã ba đường đi xóm Long Hoa (hết thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40) | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ Ngã ba đi xóm Long Hoa (thửa đất số 353, tờ BĐĐC 40) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến Ngã ba cầu Nà Hẩu (đến hết thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32) | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |