STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 49) xóm Minh Khai - đến hết nhà ông Hoàng Sùn Sơn (hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 10) xóm Minh Khai | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi | Từ đường trục chính (địa phận xóm Khuổi Tông cũ) thuộc xóm Lê Lợi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vậy (hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 49) xóm Minh Khai | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Triệu Vần Tròng, xóm Lê Lợi - đến nhà ông Lục Sành Quẩy, xóm Lê Lợi (đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 78) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 49) xóm Minh Khai - đến hết nhà ông Hoàng Sùn Sơn (hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 10) xóm Minh Khai | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi | Từ đường trục chính (địa phận xóm Khuổi Tông cũ) thuộc xóm Lê Lợi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vậy (hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 49) xóm Minh Khai | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Triệu Vần Tròng, xóm Lê Lợi - đến nhà ông Lục Sành Quẩy, xóm Lê Lợi (đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 78) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 49) xóm Minh Khai - đến hết nhà ông Hoàng Sùn Sơn (hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 10) xóm Minh Khai | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi | Từ đường trục chính (địa phận xóm Khuổi Tông cũ) thuộc xóm Lê Lợi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vậy (hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 49) xóm Minh Khai | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Triệu Vần Tròng, xóm Lê Lợi - đến nhà ông Lục Sành Quẩy, xóm Lê Lợi (đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 78) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |