STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm. - | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Đoạn đường từ Ngã 3 tỉnh lộ 205 rẽ vào Pò Khoàn - đến hết đường. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Đoạn từ đầu Cầu Thua Khua - đến hết nhà ông Đàm Văn Trầu (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ 06), xóm Bắc Hồng I | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Đoạn đường từ cầu Khuổi Rày - đến hết xóm Bắc Hồng II (hết địa giới xã Bế Văn Đàn giáp xã Cách Linh. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm. - | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Đoạn đường từ Ngã 3 tỉnh lộ 205 rẽ vào Pò Khoàn - đến hết đường. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Đoạn từ đầu Cầu Thua Khua - đến hết nhà ông Đàm Văn Trầu (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ 06), xóm Bắc Hồng I | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Đoạn đường từ cầu Khuổi Rày - đến hết xóm Bắc Hồng II (hết địa giới xã Bế Văn Đàn giáp xã Cách Linh. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm. - | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Đoạn đường từ Ngã 3 tỉnh lộ 205 rẽ vào Pò Khoàn - đến hết đường. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Đoạn từ đầu Cầu Thua Khua - đến hết nhà ông Đàm Văn Trầu (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ 06), xóm Bắc Hồng I | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi | Đoạn đường từ cầu Khuổi Rày - đến hết xóm Bắc Hồng II (hết địa giới xã Bế Văn Đàn giáp xã Cách Linh. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |