STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 35) - đến hết xóm Lũng Luông (nhà ông Vương Văn Cát, hết thửa đất số 28, tờ bản đồ số 33). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ chân Keng Riềng (nhà ông Lâm Văn Báo, thửa đất số 121, tờ bản đồ số 45) - đến hết địa phận thị trấn Quảng Uyên (giáp xã Phi Hải) | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà ông Hứa Đức Thuận (thửa đất số 157, tờ bản đồ số 22) qua xóm Bản Chang cũ - đến hết xóm Bản Lũng cũ thuộc xóm Quốc Phong | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ATK đi qua địa phận xã Quốc Phong cũ tiếp giáp với thị trấn Quảng Uyên cũ - | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba dốc Keng Riềng (nhà bà Nhan Thị Hản, thửa đất số 122, tờ bản đồ số 46) theo đường Thị trấn qua xóm Đà Vĩ (chân dốc Keng Mò) - | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ vị trí (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 21) xóm Pác Cam theo tỉnh lộ 206, tỉnh lộ 207 - đến hết địa giới thị trấn Quảng Uyên (giáp Quảng Hưng, xã Độc Lập) | 745.000 | 559.000 | 447.000 | 334.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ vị trí giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên cũ theo đường đi xã Phi Hải - đến chân dốc Keng Riềng (nhà ông Lâm Văn Báo, hết thửa đất số 121, tờ bản đồ số 45) | 992.000 | 745.000 | 559.000 | 447.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 35) - đến hết xóm Lũng Luông (nhà ông Vương Văn Cát, hết thửa đất số 28, tờ bản đồ số 33). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ chân Keng Riềng (nhà ông Lâm Văn Báo, thửa đất số 121, tờ bản đồ số 45) - đến hết địa phận thị trấn Quảng Uyên (giáp xã Phi Hải) | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà ông Hứa Đức Thuận (thửa đất số 157, tờ bản đồ số 22) qua xóm Bản Chang cũ - đến hết xóm Bản Lũng cũ thuộc xóm Quốc Phong | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ATK đi qua địa phận xã Quốc Phong cũ tiếp giáp với thị trấn Quảng Uyên cũ - | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba dốc Keng Riềng (nhà bà Nhan Thị Hản, thửa đất số 122, tờ bản đồ số 46) theo đường Thị trấn qua xóm Đà Vĩ (chân dốc Keng Mò) - | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ vị trí (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 21) xóm Pác Cam theo tỉnh lộ 206, tỉnh lộ 207 - đến hết địa giới thị trấn Quảng Uyên (giáp Quảng Hưng, xã Độc Lập) | 596.000 | 447.200 | 357.600 | 267.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ vị trí giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên cũ theo đường đi xã Phi Hải - đến chân dốc Keng Riềng (nhà ông Lâm Văn Báo, hết thửa đất số 121, tờ bản đồ số 45) | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 357.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 35) - đến hết xóm Lũng Luông (nhà ông Vương Văn Cát, hết thửa đất số 28, tờ bản đồ số 33). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ chân Keng Riềng (nhà ông Lâm Văn Báo, thửa đất số 121, tờ bản đồ số 45) - đến hết địa phận thị trấn Quảng Uyên (giáp xã Phi Hải) | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà ông Hứa Đức Thuận (thửa đất số 157, tờ bản đồ số 22) qua xóm Bản Chang cũ - đến hết xóm Bản Lũng cũ thuộc xóm Quốc Phong | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ATK đi qua địa phận xã Quốc Phong cũ tiếp giáp với thị trấn Quảng Uyên cũ - | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
19 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba dốc Keng Riềng (nhà bà Nhan Thị Hản, thửa đất số 122, tờ bản đồ số 46) theo đường Thị trấn qua xóm Đà Vĩ (chân dốc Keng Mò) - | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
20 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ vị trí (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 21) xóm Pác Cam theo tỉnh lộ 206, tỉnh lộ 207 - đến hết địa giới thị trấn Quảng Uyên (giáp Quảng Hưng, xã Độc Lập) | 447.000 | 335.400 | 268.200 | 200.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |