STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 208 - Xã Cách Linh - Xã trung du | Từ giáp địa giới xã Đại Sơn (thửa đất số 117, tờ bản đồ số 82) (xóm Trường An) - đến cầu Tẩu Keng (thửa đất số 127, tờ bản đồ số 10) (xóm Lăng Hoài). | 480.000 | 360.000 | 270.000 | 216.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 208 - Xã Cách Linh - Xã trung du | Từ giáp địa giới xã Đại Sơn (thửa đất số 117, tờ bản đồ số 82) (xóm Trường An) - đến cầu Tẩu Keng (thửa đất số 127, tờ bản đồ số 10) (xóm Lăng Hoài). | 600.000 | 450.000 | 338.000 | 270.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 208 - Xã Cách Linh - Xã trung du | Từ giáp địa giới xã Đại Sơn (thửa đất số 117, tờ bản đồ số 82) (xóm Trường An) - đến cầu Tẩu Keng (thửa đất số 127, tờ bản đồ số 10) (xóm Lăng Hoài). | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |