STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lại Quế Lương (thửa đất số 280, tờ bản đồ số 12) (phố Hoà Bình) - đến ngã tư hết nhà bà Đinh Thị Liễu (hết thửa đất số 222, tờ bản đồ số 12) (Bưu điện) | 4.099.000 | 3.075.000 | 2.306.000 | 1.614.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đinh Hùng Diệp (thửa đất số 257, tờ bản đồ số 7) (phố Mới) qua Rằng Phan - đến nhà ông Mai Kiên Võ (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 3) | 4.099.000 | 3.075.000 | 2.306.000 | 1.614.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện lực - đến ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn. | 4.099.000 | 3.075.000 | 2.306.000 | 1.614.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Hảo (thửa đất số 223, tờ bản đồ số 26) - đến nhà ông Phạm Viết Học (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 3). | 4.099.000 | 3.075.000 | 2.306.000 | 1.614.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Các đoạn đường chạy xung quanh chợ và đường nối chợ. - | 4.099.000 | 3.075.000 | 2.306.000 | 1.614.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà hàng Hoàng Tuấn Anh (thửa đất số 150, tờ bản đồ số 27) theo tỉnh lộ 206 - đến ngã tư kiểm lâm; | 4.099.000 | 3.075.000 | 2.306.000 | 1.614.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ cơ quan Quản lý thị trường qua phố Hồng Thái, phố Mới Hoà Trung, Hoà Nam - đến ngã tư kiểm lâm; | 4.099.000 | 3.075.000 | 2.306.000 | 1.614.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lại Quế Lương (thửa đất số 280, tờ bản đồ số 12) (phố Hoà Bình) - đến ngã tư hết nhà bà Đinh Thị Liễu (hết thửa đất số 222, tờ bản đồ số 12) (Bưu điện) | 3.279.200 | 2.460.000 | 1.844.800 | 1.291.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đinh Hùng Diệp (thửa đất số 257, tờ bản đồ số 7) (phố Mới) qua Rằng Phan - đến nhà ông Mai Kiên Võ (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 3) | 3.279.200 | 2.460.000 | 1.844.800 | 1.291.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện lực - đến ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn. | 3.279.200 | 2.460.000 | 1.844.800 | 1.291.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Hảo (thửa đất số 223, tờ bản đồ số 26) - đến nhà ông Phạm Viết Học (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 3). | 3.279.200 | 2.460.000 | 1.844.800 | 1.291.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Các đoạn đường chạy xung quanh chợ và đường nối chợ. - | 3.279.200 | 2.460.000 | 1.844.800 | 1.291.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà hàng Hoàng Tuấn Anh (thửa đất số 150, tờ bản đồ số 27) theo tỉnh lộ 206 - đến ngã tư kiểm lâm; | 3.279.200 | 2.460.000 | 1.844.800 | 1.291.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ cơ quan Quản lý thị trường qua phố Hồng Thái, phố Mới Hoà Trung, Hoà Nam - đến ngã tư kiểm lâm; | 3.279.200 | 2.460.000 | 1.844.800 | 1.291.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lại Quế Lương (thửa đất số 280, tờ bản đồ số 12) (phố Hoà Bình) - đến ngã tư hết nhà bà Đinh Thị Liễu (hết thửa đất số 222, tờ bản đồ số 12) (Bưu điện) | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đinh Hùng Diệp (thửa đất số 257, tờ bản đồ số 7) (phố Mới) qua Rằng Phan - đến nhà ông Mai Kiên Võ (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 3) | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện lực - đến ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn. | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Hảo (thửa đất số 223, tờ bản đồ số 26) - đến nhà ông Phạm Viết Học (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 3). | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
19 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Các đoạn đường chạy xung quanh chợ và đường nối chợ. - | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
20 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà hàng Hoàng Tuấn Anh (thửa đất số 150, tờ bản đồ số 27) theo tỉnh lộ 206 - đến ngã tư kiểm lâm; | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |