STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà hàng Tuấn Anh (thửa đất số 150, tờ bản đồ số 27) theo tỉnh lộ 206 - đến hết nhà hàng Trúc Lâm (hết thửa đất số 153, tờ bản đồ số 23) | 2.797.000 | 2.098.000 | 1.574.000 | 1.101.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường đi vào đền Nùng Chí Cao - | 2.797.000 | 2.098.000 | 1.574.000 | 1.101.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ngã tư Cầu Đỏ đi vào miếu Bách Linh - | 2.797.000 | 2.098.000 | 1.574.000 | 1.101.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ cổng trường nội trú- Trường tiểu học - Trung tâm giáo dục thường xuyên đi theo đường mới - đến ngã tư Cầu đỏ | 2.797.000 | 2.098.000 | 1.574.000 | 1.101.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà hàng Triệu Tấn (thửa đất số 6, tờ bản đồ số 12) (cổng Huyện ủy) theo đường vào cổng Trung tâm giáo dục thường xuyên, cổng trường Tiể - đến hết đường mới; | 2.797.000 | 2.098.000 | 1.574.000 | 1.101.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ ngã ba Công an huyện - đến nhà ông Lương Văn Hoàn (hết thửa đất số 150, tờ bản đồ số 12) | 2.797.000 | 2.098.000 | 1.574.000 | 1.101.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà hàng Tuấn Anh (thửa đất số 150, tờ bản đồ số 27) theo tỉnh lộ 206 - đến hết nhà hàng Trúc Lâm (hết thửa đất số 153, tờ bản đồ số 23) | 2.237.600 | 1.678.400 | 1.259.200 | 880.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường đi vào đền Nùng Chí Cao - | 2.237.600 | 1.678.400 | 1.259.200 | 880.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ngã tư Cầu Đỏ đi vào miếu Bách Linh - | 2.237.600 | 1.678.400 | 1.259.200 | 880.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ cổng trường nội trú- Trường tiểu học - Trung tâm giáo dục thường xuyên đi theo đường mới - đến ngã tư Cầu đỏ | 2.237.600 | 1.678.400 | 1.259.200 | 880.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà hàng Triệu Tấn (thửa đất số 6, tờ bản đồ số 12) (cổng Huyện ủy) theo đường vào cổng Trung tâm giáo dục thường xuyên, cổng trường Tiể - đến hết đường mới; | 2.237.600 | 1.678.400 | 1.259.200 | 880.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ ngã ba Công an huyện - đến nhà ông Lương Văn Hoàn (hết thửa đất số 150, tờ bản đồ số 12) | 2.237.600 | 1.678.400 | 1.259.200 | 880.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ngã tư Cầu Đỏ đi vào miếu Bách Linh - | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ cổng trường nội trú- Trường tiểu học - Trung tâm giáo dục thường xuyên đi theo đường mới - đến ngã tư Cầu đỏ | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà hàng Triệu Tấn (thửa đất số 6, tờ bản đồ số 12) (cổng Huyện ủy) theo đường vào cổng Trung tâm giáo dục thường xuyên, cổng trường Tiể - đến hết đường mới; | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ ngã ba Công an huyện - đến nhà ông Lương Văn Hoàn (hết thửa đất số 150, tờ bản đồ số 12) | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà hàng Tuấn Anh (thửa đất số 150, tờ bản đồ số 27) theo tỉnh lộ 206 - đến hết nhà hàng Trúc Lâm (hết thửa đất số 153, tờ bản đồ số 23) | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường đi vào đền Nùng Chí Cao - | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |