STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ATK nối tiếp tỉnh lộ 206 (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 20 xóm Pác Cam) theo đường ATK - đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 39 CSDL xã Quốc Phong cũ (xóm Đà Vỹ) | 992.000 | 745.000 | 559.000 | 391.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tiếp giáp Cửa hàng xe máy Xuân Hòa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) theo đường Quốc lộ 3 đi Cao Bằng - đến hết địa giới Thị trấn. | 992.000 | 745.000 | 559.000 | 391.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Ba (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 36) theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới Thị trấn (giáp xã Chí Thảo). | 992.000 | 745.000 | 559.000 | 391.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Hà Quang Hạnh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 20) theo tỉnh lộ 206 - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 21. | 992.000 | 745.000 | 559.000 | 391.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ATK nối tiếp tỉnh lộ 206 (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 20 xóm Pác Cam) theo đường ATK - đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 39 CSDL xã Quốc Phong cũ (xóm Đà Vỹ) | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tiếp giáp Cửa hàng xe máy Xuân Hòa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) theo đường Quốc lộ 3 đi Cao Bằng - đến hết địa giới Thị trấn. | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Ba (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 36) theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới Thị trấn (giáp xã Chí Thảo). | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Hà Quang Hạnh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 20) theo tỉnh lộ 206 - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 21. | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ATK nối tiếp tỉnh lộ 206 (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 20 xóm Pác Cam) theo đường ATK - đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 39 CSDL xã Quốc Phong cũ (xóm Đà Vỹ) | 595.200 | 447.000 | 335.400 | 234.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tiếp giáp Cửa hàng xe máy Xuân Hòa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) theo đường Quốc lộ 3 đi Cao Bằng - đến hết địa giới Thị trấn. | 595.200 | 447.000 | 335.400 | 234.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Ba (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 36) theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới Thị trấn (giáp xã Chí Thảo). | 595.200 | 447.000 | 335.400 | 234.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Hà Quang Hạnh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 20) theo tỉnh lộ 206 - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 21. | 595.200 | 447.000 | 335.400 | 234.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |