STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ nhà ông Lưu Danh Phượng (thửa đất số 96, tờ bản đồ số 09) dọc đường Quốc lộ 3 - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng. | 1.410.000 | 1.057.000 | 793.000 | 556.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Cách Linh - đến đoạn tiếp giáp với đường một chiều. | 1.410.000 | 1.057.000 | 793.000 | 556.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã ba Đoỏng Lèng thuộc tổ dân phố Đoàn Kết vào - đến cổng Công ty cổ phần Mía đường Cao Bằng. | 1.410.000 | 1.057.000 | 793.000 | 556.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ nhà ông Lưu Danh Phượng (thửa đất số 96, tờ bản đồ số 09) dọc đường Quốc lộ 3 - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng. | 1.128.000 | 845.600 | 634.400 | 444.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Cách Linh - đến đoạn tiếp giáp với đường một chiều. | 1.128.000 | 845.600 | 634.400 | 444.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã ba Đoỏng Lèng thuộc tổ dân phố Đoàn Kết vào - đến cổng Công ty cổ phần Mía đường Cao Bằng. | 1.128.000 | 845.600 | 634.400 | 444.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ nhà ông Lưu Danh Phượng (thửa đất số 96, tờ bản đồ số 09) dọc đường Quốc lộ 3 - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng. | 846.000 | 634.200 | 475.800 | 333.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Cách Linh - đến đoạn tiếp giáp với đường một chiều. | 846.000 | 634.200 | 475.800 | 333.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã ba Đoỏng Lèng thuộc tổ dân phố Đoàn Kết vào - đến cổng Công ty cổ phần Mía đường Cao Bằng. | 846.000 | 634.200 | 475.800 | 333.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |