STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã ba xóm Đoỏng Lèng cũ thuộc tổ dân phố Đoàn Kết (đường đi xã Cách Linh) đi theo đường tỉnh lộ 205 hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp - | 1.019.000 | 765.000 | 573.000 | 402.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã 3 Quốc lộ 3 đi qua đồn biên phòng theo đường bê tông qua trường mần non Tà Lùng - đến nhà văn hóa Hưng Long. | 1.019.000 | 765.000 | 573.000 | 402.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã ba xóm Đoỏng Lèng cũ thuộc tổ dân phố Đoàn Kết (đường đi xã Cách Linh) đi theo đường tỉnh lộ 205 hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp - | 815.200 | 612.000 | 458.400 | 321.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã 3 Quốc lộ 3 đi qua đồn biên phòng theo đường bê tông qua trường mần non Tà Lùng - đến nhà văn hóa Hưng Long. | 815.200 | 612.000 | 458.400 | 321.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã ba xóm Đoỏng Lèng cũ thuộc tổ dân phố Đoàn Kết (đường đi xã Cách Linh) đi theo đường tỉnh lộ 205 hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp - | 611.400 | 459.000 | 343.800 | 241.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã 3 Quốc lộ 3 đi qua đồn biên phòng theo đường bê tông qua trường mần non Tà Lùng - đến nhà văn hóa Hưng Long. | 611.400 | 459.000 | 343.800 | 241.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |