STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cai Bộ - Xã miền núi | Đoạn đường từ UBND xã theo đường đi chợ - đến hết địa giới xã Cai Bộ | 258.000 | 194.000 | 145.000 | 116.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cai Bộ - Xã miền núi | Đất mặt tiền của khu vực chợ Háng Chấu (từ nhà ông Đàm Văn Lập, thửa đất số 58, tờ bản đồ số 47) theo đường tỉnh 207 - đến nhà ông Hoàng Văn Kén (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 47); từ điểm tiếp giáp đường tỉnh 207 qua chợ đến hết trụ sở UBND xã | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cai Bộ - Xã miền núi | Đoạn đường từ UBND xã theo đường đi chợ - đến hết địa giới xã Cai Bộ | 155.000 | 116.000 | 87.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cai Bộ - Xã miền núi | Đất mặt tiền của khu vực chợ Háng Chấu (từ nhà ông Đàm Văn Lập, thửa đất số 58, tờ bản đồ số 47) theo đường tỉnh 207 - đến nhà ông Hoàng Văn Kén (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 47); từ điểm tiếp giáp đường tỉnh 207 qua chợ đến hết trụ sở UBND xã | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cai Bộ - Xã miền núi | Đoạn đường từ UBND xã theo đường đi chợ - đến hết địa giới xã Cai Bộ | 206.000 | 155.000 | 116.000 | 93.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cai Bộ - Xã miền núi | Đất mặt tiền của khu vực chợ Háng Chấu (từ nhà ông Đàm Văn Lập, thửa đất số 58, tờ bản đồ số 47) theo đường tỉnh 207 - đến nhà ông Hoàng Văn Kén (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 47); từ điểm tiếp giáp đường tỉnh 207 qua chợ đến hết trụ sở UBND xã | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |