STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Bó Ríu (thửa đất số 75, tờ bản đồ 58) - đến hết xóm Pác Nà (thửa đất số 50, tờ bản đồ 44) | 110.000 | 77.000 | 55.000 | 33.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 66; 71, tờ bản đồ 59) - đến hết nhóm hộ Lũng Tón (thửa đất số 10; 11, tờ bản đồ số 52) | 110.000 | 77.000 | 55.000 | 33.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Chủ (Thửa đất số 124; 151, tờ bản đồ số 74) theo đường liên xóm lên Bó Ngùa - đến đỉnh dốc Bó Ríu xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 167, tờ bản đồ 58) | 204.000 | 153.000 | 114.000 | 91.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường trục xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 03) - đến hết xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 13) | 204.000 | 153.000 | 114.000 | 91.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Lũng Cút - đến giáp Quốc lộ 3 | 258.000 | 194.000 | 145.000 | 116.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường nội vùng - đến giáp xã Đại Sơn | 258.000 | 194.000 | 145.000 | 116.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Bó Ríu (thửa đất số 75, tờ bản đồ 58) - đến hết xóm Pác Nà (thửa đất số 50, tờ bản đồ 44) | 88.000 | 62.000 | 44.000 | 26.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 66; 71, tờ bản đồ 59) - đến hết nhóm hộ Lũng Tón (thửa đất số 10; 11, tờ bản đồ số 52) | 88.000 | 62.000 | 44.000 | 26.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Chủ (Thửa đất số 124; 151, tờ bản đồ số 74) theo đường liên xóm lên Bó Ngùa - đến đỉnh dốc Bó Ríu xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 167, tờ bản đồ 58) | 163.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường trục xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 03) - đến hết xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 13) | 163.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Lũng Cút - đến giáp Quốc lộ 3 | 206.000 | 155.000 | 116.000 | 93.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường nội vùng - đến giáp xã Đại Sơn | 206.000 | 155.000 | 116.000 | 93.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Bó Ríu (thửa đất số 75, tờ bản đồ 58) - đến hết xóm Pác Nà (thửa đất số 50, tờ bản đồ 44) | 66.000 | 46.000 | 33.000 | 20.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 66; 71, tờ bản đồ 59) - đến hết nhóm hộ Lũng Tón (thửa đất số 10; 11, tờ bản đồ số 52) | 66.000 | 46.000 | 33.000 | 20.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Chủ (Thửa đất số 124; 151, tờ bản đồ số 74) theo đường liên xóm lên Bó Ngùa - đến đỉnh dốc Bó Ríu xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 167, tờ bản đồ 58) | 122.000 | 92.000 | 68.000 | 55.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường trục xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 03) - đến hết xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 13) | 122.000 | 92.000 | 68.000 | 55.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Lũng Cút - đến giáp Quốc lộ 3 | 155.000 | 116.000 | 87.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Hồng Quang - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường nội vùng - đến giáp xã Đại Sơn | 155.000 | 116.000 | 87.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |