STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Nà Kha Kẻo (nhà ông Nguyễn Quốc Thanh, thửa đất số 275, tờ bản đồ số 36) xóm Bản Cắn - đến hết đất nhà bà Lộc Thị Sông (hết thửa đất số 74, tờ bản đồ số 30) xóm Bản Muồng (đường Phiêng Chang - Bản Muồng). | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã - đến hết xóm Bản Cắn | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền khu xung quanh trụ sở UBND xã (UBND xã Thị Ngân cũ). - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Nà Kha Kẻo (nhà ông Nguyễn Quốc Thanh, thửa đất số 275, tờ bản đồ số 36) xóm Bản Cắn - đến hết đất nhà bà Lộc Thị Sông (hết thửa đất số 74, tờ bản đồ số 30) xóm Bản Muồng (đường Phiêng Chang - Bản Muồng). | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã - đến hết xóm Bản Cắn | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền khu xung quanh trụ sở UBND xã (UBND xã Thị Ngân cũ). - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Nà Kha Kẻo (nhà ông Nguyễn Quốc Thanh, thửa đất số 275, tờ bản đồ số 36) xóm Bản Cắn - đến hết đất nhà bà Lộc Thị Sông (hết thửa đất số 74, tờ bản đồ số 30) xóm Bản Muồng (đường Phiêng Chang - Bản Muồng). | 180.600 | 135.600 | 101.400 | 81.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã - đến hết xóm Bản Cắn | 180.600 | 135.600 | 101.400 | 81.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền khu xung quanh trụ sở UBND xã (UBND xã Thị Ngân cũ). - | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |