STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B Điện lực Thạch An - đến cầu vào Chợ trung tâm thị trấn Đông Khê | 3.428.000 | 2.571.200 | 1.928.000 | 1.349.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B cầu Phai Pin theo đường Quốc lộ 4A - đến ngã 3 cầu Slằng Péc. | 3.576.800 | 2.683.200 | 2.012.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B theo đường nội thị - đến hết ngã tư Bó Loỏng. | 3.428.000 | 2.571.200 | 1.928.000 | 1.349.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến hết Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê qua chợ đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ). | 3.428.000 | 2.571.200 | 1.928.000 | 1.349.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất trụ sở Toà án nhân dân huyện. | 3.576.800 | 2.683.200 | 2.012.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến trụ sở Ủy ban nhân dân huyện. | 3.428.000 | 2.571.200 | 1.928.000 | 1.349.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoan đường xung quanh sân trung tâm. - | 3.428.000 | 2.571.200 | 1.928.000 | 1.349.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B Điện lực Thạch An - đến cầu vào Chợ trung tâm thị trấn Đông Khê | 4.285.000 | 3.214.000 | 2.410.000 | 1.687.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B cầu Phai Pin theo đường Quốc lộ 4A - đến ngã 3 cầu Slằng Péc. | 4.471.000 | 3.354.000 | 2.515.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B theo đường nội thị - đến hết ngã tư Bó Loỏng. | 4.285.000 | 3.214.000 | 2.410.000 | 1.687.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến hết Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê qua chợ đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ). | 4.285.000 | 3.214.000 | 2.410.000 | 1.687.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất trụ sở Toà án nhân dân huyện. | 4.471.000 | 3.354.000 | 2.515.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến trụ sở Ủy ban nhân dân huyện. | 4.285.000 | 3.214.000 | 2.410.000 | 1.687.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoan đường xung quanh sân trung tâm. - | 4.285.000 | 3.214.000 | 2.410.000 | 1.687.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B Điện lực Thạch An - đến cầu vào Chợ trung tâm thị trấn Đông Khê | 2.571.000 | 1.928.400 | 1.446.000 | 1.012.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B cầu Phai Pin theo đường Quốc lộ 4A - đến ngã 3 cầu Slằng Péc. | 2.682.600 | 2.012.400 | 1.509.000 | 1.056.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B theo đường nội thị - đến hết ngã tư Bó Loỏng. | 2.571.000 | 1.928.400 | 1.446.000 | 1.012.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến hết Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê qua chợ đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ). | 2.571.000 | 1.928.400 | 1.446.000 | 1.012.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
19 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất trụ sở Toà án nhân dân huyện. | 2.682.600 | 2.012.400 | 1.509.000 | 1.056.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
20 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến trụ sở Ủy ban nhân dân huyện. | 2.571.000 | 1.928.400 | 1.446.000 | 1.012.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |