STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A | 2.339.200 | 1.754.400 | 1.316.000 | 920.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường nội thị từ cổng Trường Phổ thông dân tộc nội trú (đường nhánh 3) - đến ngã 3 đường Bê tông đi xóm Pò Hẩu (gần cầu Phai Pác). | 2.339.200 | 1.754.400 | 1.316.000 | 920.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Bó Lỏng theo đường nội thị - đến đầu cầu Phai Sạt. | 2.339.200 | 1.754.400 | 1.316.000 | 920.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ sau trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ) theo đường đi Thôm Pò - đến đầu cầu Phai Pác. | 2.339.200 | 1.754.400 | 1.316.000 | 920.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ sau trụ sở Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê - đến đầu cầu Nà Ma. | 2.339.200 | 1.754.400 | 1.316.000 | 920.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) (khu 5). | 2.339.200 | 1.754.400 | 1.316.000 | 920.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ cổng trường cấp II, III (đường Cạm Phầy) - đến ngã ba Slằng Péc (gặp đường 4A). | 2.339.200 | 1.754.400 | 1.316.000 | 920.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ sau trụ sở Toà án nhân dân huyện theo Quốc lộ 34B - đến hết đất Xưởng chế biến Chè đắng cũ. | 2.339.200 | 1.754.400 | 1.316.000 | 920.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường nội thị từ cổng Trường Phổ thông dân tộc nội trú (đường nhánh 3) - đến ngã 3 đường Bê tông đi xóm Pò Hẩu (gần cầu Phai Pác). | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Bó Lỏng theo đường nội thị - đến đầu cầu Phai Sạt. | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ sau trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ) theo đường đi Thôm Pò - đến đầu cầu Phai Pác. | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ sau trụ sở Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê - đến đầu cầu Nà Ma. | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) (khu 5). | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ cổng trường cấp II, III (đường Cạm Phầy) - đến ngã ba Slằng Péc (gặp đường 4A). | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ sau trụ sở Toà án nhân dân huyện theo Quốc lộ 34B - đến hết đất Xưởng chế biến Chè đắng cũ. | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường nội thị từ cổng Trường Phổ thông dân tộc nội trú (đường nhánh 3) - đến ngã 3 đường Bê tông đi xóm Pò Hẩu (gần cầu Phai Pác). | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
19 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Bó Lỏng theo đường nội thị - đến đầu cầu Phai Sạt. | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
20 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ sau trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ) theo đường đi Thôm Pò - đến đầu cầu Phai Pác. | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |