STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. | 829.600 | 623.200 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng - | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa - | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ đầu cầu Phai Pác theo đường Thôm Pò - đến mỏ nước Bó Coóc. | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu. | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng - | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa - | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ đầu cầu Phai Pác theo đường Thôm Pò - đến mỏ nước Bó Coóc. | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu. | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm | 829.600 | 623.200 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng - | 829.600 | 623.200 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa - | 829.600 | 623.200 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
19 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng | 829.600 | 623.200 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
20 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ đầu cầu Phai Pác theo đường Thôm Pò - đến mỏ nước Bó Coóc. | 829.600 | 623.200 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |