Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
62 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
63 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
64 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
65 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ). | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
66 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Xuân Thắng - đến hết nhà ông Mông Vương Đức Hợp (hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 62). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
67 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B đi xóm Nà Ngườm, Nà Chàm, Bó Pia - đến hết đất nhà ông Vương Văn Thanh, xóm Chu Lăng, Bó Chàm (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 17). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
68 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nàng - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Phúc xóm Nặm Nàng (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 163). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
69 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến hết nhà ông Nông Xuân Trường, xóm Nặm Nà (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 77). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
70 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến cầu Búng Kít thuộc xóm Nà Vai. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
71 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Triệu Văn Ta, xóm Nà Vai (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 113). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
72 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Hoàng Minh Hoan xóm Nà Khao (hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 172). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
73 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường theo Quốc lộ 34B còn lại. - | 550.000 | 413.000 | 309.000 | 248.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
74 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Lai (Nà Vai) (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 116) theo Quốc lộ 43B (đường đi Cao Bằng) - đến ngã ba đường đi xã Đức Thông. | 550.000 | 413.000 | 309.000 | 248.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
75 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã. - | 550.000 | 413.000 | 309.000 | 248.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
76 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Thành Công giáp xóm Bản Viện theo Quốc lộ 34b - đến Keng Han (tờ bản đồ 66 thửa 208 đến hết thửa đất 206 tờ bản đồ 55) | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
77 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đoạn đường nội đồng - Xã Đức Long - Xã trung du | Từ ngã ba rẽ vào nhà ông Đinh Văn Dựng - đến hết Thồng Tẩu xóm Thành Công. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
78 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ QL 34B đi chân núi Báo Đông. - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
79 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi Nà Mô Pắc Khoang. - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
80 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ hết làng Bản Nghèn theo đường bê tông đi xã Thuỵ Hùng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp ranh ba xã Đức Long, Danh Sỹ, Thụy Hùng). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |