STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Thành Công giáp xóm Bản Viện theo Quốc lộ 34b - đến Keng Han (tờ bản đồ 66 thửa 208 đến hết thửa đất 206 tờ bản đồ 55) | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ QL 34B đi chân núi Báo Đông. - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi Nà Mô Pắc Khoang. - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ hết làng Bản Nghèn theo đường bê tông đi xã Thuỵ Hùng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp ranh ba xã Đức Long, Danh Sỹ, Thụy Hùng). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đàm Văn Hiệp theo đường bê tông - đến hết đất nhà ông Ngôn Văn Công, xóm Bản Nghèn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 13) | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông rẽ vào - đến hết xóm Bản Vì. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào - đến hết xóm Lũng Niểng. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường Trục chính cửa khẩu Đức Long (Quốc lộ 34B) theo đường đi xã Mỹ Hưng, huyện Phục Hoà - đến ngã ba đường bê tông từ nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào đến xóm Lũng Niểng. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B tại Khau Lùng - đến đấu nối với đường Quốc lộ 4A tại Bác Quảng. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết rẽ vào theo đường đi Khuổi Cáp xã Thụy Hùng - đến hết xóm Thành Công. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Trạm phát sóng Vinaphone (QL34B) theo đường vành đai biên giới - đến mốc 60 tiếp giáp tỉnh Lạng Sơn. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới hành chính xã Đức Long với xã Danh Sỹ theo đường Đông Khê - cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Viện. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Đoỏng Đeng theo đường đi Đông Khê - đến hết làng Bản Ngèn. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn Đường từ đầu xóm Thành Công theo đường đi cửa khẩu - đến hết làng Bản Mới. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết qua chợ (thửa đất số 158, tờ bản đồ số 66) - đến trường tiểu học (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 68) | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B theo đường trục chính - đến hết Trạm phát sóng Vinaphone. | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Thành Công giáp xóm Bản Viện theo Quốc lộ 34b - đến Keng Han (tờ bản đồ 66 thửa 208 đến hết thửa đất 206 tờ bản đồ 55) | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ QL 34B đi chân núi Báo Đông. - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi Nà Mô Pắc Khoang. - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ hết làng Bản Nghèn theo đường bê tông đi xã Thuỵ Hùng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp ranh ba xã Đức Long, Danh Sỹ, Thụy Hùng). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |