STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 209 vào làng Khau Sliểm tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 122, - đến thửa số 135), tờ bản đồ số 03. | 216.000 | 162.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca, Pác Nặm) theo đường Tỉnh lộ 209 - đến giáp địa giới xã Canh Tân (Kéo Khuổi Sắng) (tờ bản đồ số 11, thửa đất số 26 đến tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 16). | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Lương Thị Đầm (Nà Đoỏng) - đến hết nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca) (tờ bản đồ số 21, thửa đất số 57 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 11) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Khôn (xóm Nà Sèn) - đến hết nhà bà Lương Thị Đầm (xóm Nà Đoỏng) (từ thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65 đến hết thửa đất số 57, tờ bản đồ số 21). | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết nhà ông Nông Văn Khôn, xóm Nà Sèn (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109 đến hết thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65). | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết làng Nà Đải (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109, đến hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 140). | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở UBND xã, trường Phổ thông cơ sở …. (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109 - đến hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109,). | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 209 vào làng Khau Sliểm tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 122, - đến thửa số 135), tờ bản đồ số 03. | 172.800 | 129.600 | 96.800 | 77.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca, Pác Nặm) theo đường Tỉnh lộ 209 - đến giáp địa giới xã Canh Tân (Kéo Khuổi Sắng) (tờ bản đồ số 11, thửa đất số 26 đến tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 16). | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Lương Thị Đầm (Nà Đoỏng) - đến hết nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca) (tờ bản đồ số 21, thửa đất số 57 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 11) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Khôn (xóm Nà Sèn) - đến hết nhà bà Lương Thị Đầm (xóm Nà Đoỏng) (từ thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65 đến hết thửa đất số 57, tờ bản đồ số 21). | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết nhà ông Nông Văn Khôn, xóm Nà Sèn (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109 đến hết thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65). | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết làng Nà Đải (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109, đến hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 140). | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở UBND xã, trường Phổ thông cơ sở …. (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109 - đến hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109,). | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 209 vào làng Khau Sliểm tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 122, - đến thửa số 135), tờ bản đồ số 03. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca, Pác Nặm) theo đường Tỉnh lộ 209 - đến giáp địa giới xã Canh Tân (Kéo Khuổi Sắng) (tờ bản đồ số 11, thửa đất số 26 đến tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 16). | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Lương Thị Đầm (Nà Đoỏng) - đến hết nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca) (tờ bản đồ số 21, thửa đất số 57 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 11) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Khôn (xóm Nà Sèn) - đến hết nhà bà Lương Thị Đầm (xóm Nà Đoỏng) (từ thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65 đến hết thửa đất số 57, tờ bản đồ số 21). | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết nhà ông Nông Văn Khôn, xóm Nà Sèn (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109 đến hết thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65). | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết làng Nà Đải (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109, đến hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 140). | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |