STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Ngã ba cầu Pác Tầu - đến Bản Nghèo xóm Nam Quang. | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thủ (xóm Nà Ngài cũ) - đến hết đường Khuổi Pháu xóm Nam Quang | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường cuối Lũng Hòm (xã Lê Lai) - đến ngã ba nhà ông Nông Minh Đức Bản Chang | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - hết làng Khuổi Slàn (nhà ông Hoàng Văn Men Nà Pi) - | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - Cốc Xả (thửa đất số 34, TBĐ 184 nhà ông Triệu Văn Phin) - | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Lẹng - hết làng Pò Lải (Giáp Thái Cường). - | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường cuối làng Bản Chang (ngã ba Nhà ông Mai (thửa đất số 111, tờ bản đồ số 86) - đến Nhà VH xóm Nà Pi) | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Lẹng theo đường tỉnh lộ 209 - đến Cạm Khàng (Giáp xã Đức Thông) | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ Nà Lẹng - đến đầu cầu Nà Phai, xóm Nam Quang | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ. - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba làng Nà Màn - đến hết làng Bản Chang (trường Phổ thông Cơ sở xã). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B (Cạm Tắm) - đến đầu cầu làng Nà Lẹng. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Ngã ba cầu Pác Tầu - đến Bản Nghèo xóm Nam Quang. | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thủ (xóm Nà Ngài cũ) - đến hết đường Khuổi Pháu xóm Nam Quang | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường cuối Lũng Hòm (xã Lê Lai) - đến ngã ba nhà ông Nông Minh Đức Bản Chang | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - hết làng Khuổi Slàn (nhà ông Hoàng Văn Men Nà Pi) - | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - Cốc Xả (thửa đất số 34, TBĐ 184 nhà ông Triệu Văn Phin) - | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Lẹng - hết làng Pò Lải (Giáp Thái Cường). - | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường cuối làng Bản Chang (ngã ba Nhà ông Mai (thửa đất số 111, tờ bản đồ số 86) - đến Nhà VH xóm Nà Pi) | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Lẹng theo đường tỉnh lộ 209 - đến Cạm Khàng (Giáp xã Đức Thông) | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |