STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư phố Thông Huề (nhà bà May, thửa đất số 118, tờ bản đồ số 29) theo đường đi xã Đoài Côn cũ - đến trạm bơm (giáp xã Đoài Côn cũ) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu mới phố Thông Huề theo đường liên xã đi Trung Phúc, qua Trường Trung học phổ thông Thông Huề, - đến hết địa giới xã Đoài Dương. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba lối rẽ đường tránh mới phố Thông Huề (phía Bản Cưởm) theo đường tỉnh lộ 206 đi thành phố - đến đường rẽ vào mỏ Bản Khuông. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba lối rẽ đường tránh mới phố Thông Huề (phía bên xóm Thua Phia) theo đường tỉnh lộ 206 đi Trùng Khánh - đến hết địa giới xã Đoài Dương (giáp xã Đức Hồng). | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Từ ngã ba đường tỉnh lộ 206 (Trạm thu thuế, thửa đất số 133, tờ bản đồ số 29 xã Thông Huề cũ) theo đường đi xã Thân Giáp cũ, - đến hết miếu Long Vương. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Các khu đất có mặt tiền xung quanh chợ Thông Huề. - | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Hai đoạn đường từ ngã ba tiếp giáp đường tỉnh lộ 206 và đường tránh (phía Bản Cưởm) theo đường tỉnh lộ 206 đi Trùng Khánh và theo đường mới qua cầu tr - đến gặp ngã ba giữa đường tỉnh lộ 206 và đường tránh (tại phố Thông Huề). | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Từ ngã ba đường tỉnh lộ 206 (Trạm thu thuế, thửa đất số 133, tờ bản đồ số 29 xã Thông Huề cũ) theo đường đi xã Thân Giáp cũ, - đến hết miếu Long Vương. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Các khu đất có mặt tiền xung quanh chợ Thông Huề. - | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Hai đoạn đường từ ngã ba tiếp giáp đường tỉnh lộ 206 và đường tránh (phía Bản Cưởm) theo đường tỉnh lộ 206 đi Trùng Khánh và theo đường mới qua cầu tr - đến gặp ngã ba giữa đường tỉnh lộ 206 và đường tránh (tại phố Thông Huề). | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư phố Thông Huề (nhà bà May, thửa đất số 118, tờ bản đồ số 29) theo đường đi xã Đoài Côn cũ - đến trạm bơm (giáp xã Đoài Côn cũ) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu mới phố Thông Huề theo đường liên xã đi Trung Phúc, qua Trường Trung học phổ thông Thông Huề, - đến hết địa giới xã Đoài Dương. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba lối rẽ đường tránh mới phố Thông Huề (phía Bản Cưởm) theo đường tỉnh lộ 206 đi thành phố - đến đường rẽ vào mỏ Bản Khuông. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba lối rẽ đường tránh mới phố Thông Huề (phía bên xóm Thua Phia) theo đường tỉnh lộ 206 đi Trùng Khánh - đến hết địa giới xã Đoài Dương (giáp xã Đức Hồng). | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư phố Thông Huề (nhà bà May, thửa đất số 118, tờ bản đồ số 29) theo đường đi xã Đoài Côn cũ - đến trạm bơm (giáp xã Đoài Côn cũ) | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu mới phố Thông Huề theo đường liên xã đi Trung Phúc, qua Trường Trung học phổ thông Thông Huề, - đến hết địa giới xã Đoài Dương. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba lối rẽ đường tránh mới phố Thông Huề (phía Bản Cưởm) theo đường tỉnh lộ 206 đi thành phố - đến đường rẽ vào mỏ Bản Khuông. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba lối rẽ đường tránh mới phố Thông Huề (phía bên xóm Thua Phia) theo đường tỉnh lộ 206 đi Trùng Khánh - đến hết địa giới xã Đoài Dương (giáp xã Đức Hồng). | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Từ ngã ba đường tỉnh lộ 206 (Trạm thu thuế, thửa đất số 133, tờ bản đồ số 29 xã Thông Huề cũ) theo đường đi xã Thân Giáp cũ, - đến hết miếu Long Vương. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Các khu đất có mặt tiền xung quanh chợ Thông Huề. - | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |