STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường nối từ thị trấn Trùng Khánh vào xóm Thềnh Khe. - | 269.000 | 202.000 | 151.000 | 121.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 206 theo đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc - đến đường rẽ vào xóm Bản Chang. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trùng Khánh theo đường tỉnh lộ 206 cũ và theo đường tránh thị trấn - đến hết ngã ba đường tỉnh lộ 206 và đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc (đoạn rẽ vào xóm Pác Rao) | 578.000 | 433.000 | 325.000 | 260.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường nối từ thị trấn Trùng Khánh vào xóm Thềnh Khe. - | 215.000 | 162.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 206 theo đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc - đến đường rẽ vào xóm Bản Chang. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trùng Khánh theo đường tỉnh lộ 206 cũ và theo đường tránh thị trấn - đến hết ngã ba đường tỉnh lộ 206 và đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc (đoạn rẽ vào xóm Pác Rao) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường nối từ thị trấn Trùng Khánh vào xóm Thềnh Khe. - | 161.000 | 121.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 206 theo đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc - đến đường rẽ vào xóm Bản Chang. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trùng Khánh theo đường tỉnh lộ 206 cũ và theo đường tránh thị trấn - đến hết ngã ba đường tỉnh lộ 206 và đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc (đoạn rẽ vào xóm Pác Rao) | 315.000 | 236.000 | 177.000 | 142.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |