| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường liên xã - Xã Tri Phương - Xã miền núi | Từ đầu cầu Ngầm - đến hết dốc (cạnh đài tưởng niệm) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường liên xã - Xã Tri Phương - Xã miền núi | Từ đầu cầu Ngầm - đến hết dốc (cạnh đài tưởng niệm) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường liên xã - Xã Tri Phương - Xã miền núi | Từ đầu cầu Ngầm - đến hết dốc (cạnh đài tưởng niệm) | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |