STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường Nội thị tính - Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Từ Trụ sở Kho bạc huyện (trụ sở mới) - đến đường rẽ vào xí nghiệp cấp nước (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 31). | 1.577.600 | 1.183.200 | 888.000 | 620.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường Nội thị tính - Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Từ Trụ sở Kho bạc huyện (trụ sở mới) - đến đường rẽ vào xí nghiệp cấp nước (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 31). | 1.972.000 | 1.479.000 | 1.110.000 | 776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường Nội thị tính - Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Từ Trụ sở Kho bạc huyện (trụ sở mới) - đến đường rẽ vào xí nghiệp cấp nước (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 31). | 1.183.200 | 887.400 | 666.000 | 465.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |