STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường nội vùng thị trấn - Đường phố loại I - Thị trấn Trà Lĩnh | Từ ngã tư nhà ông Lê Quang Cường (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 53-5) - đến đường lên cổng trời (06 nhánh đường nội vùng) | 2.792.000 | 2.094.000 | 1.571.000 | 1.099.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường nội vùng thị trấn - Đường phố loại I - Thị trấn Trà Lĩnh | Từ ngã tư nhà ông Lê Quang Cường (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 53-5) - đến đường lên cổng trời (06 nhánh đường nội vùng) | 1.675.000 | 1.256.000 | 943.000 | 659.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường nội vùng thị trấn - Đường phố loại I - Thị trấn Trà Lĩnh | Từ ngã tư nhà ông Lê Quang Cường (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 53-5) - đến đường lên cổng trời (06 nhánh đường nội vùng) | 2.234.000 | 1.675.000 | 1.257.000 | 879.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |